TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ho

honmi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hólmium hôn mi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handelsorganisation tổ chức thương nghiệp quốc doanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xí nghiệp thương nghiệp quốc doanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triều đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quí phái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lịch sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàng hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ô! ê!

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật thà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lương thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng đắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ho

Ho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ho 2

free hydroperoxyl radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

free perhydroxyl radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydroperoxyl radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perhydroxyl radical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ho

Ho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ho 2

HO 2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hydroperoxylradikal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Perhydroxylradikal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ho 2

radical hydroperoxyle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radical libre hydroperoxyle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ho /den.sack, der/

bìu (Skrotum);

ho /fisch ['h0:fij] (Adj\)/

(thuộc về) triều đình; cung đình;

ho /fisch ['h0:fij] (Adj\)/

(Literaturw ) quí phái; lịch sự; đàng hoàng;

ho /(Interj.)/

ô! ê!;

ho /mo.zent.risch (Adj.) (Math.)/

đồng tâm;

ho /nett [ho'net] (Adj.; -er, -este) (geh.)/

thật thà; thẳng thắn; ngay thật; lương thiện; trung thực; chính trực; đứng đắn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

HO 2,Hydroperoxylradikal,Perhydroxylradikal /INDUSTRY-CHEM/

[DE] HO 2; Hydroperoxylradikal; Perhydroxylradikal

[EN] free hydroperoxyl radical; free perhydroxyl radical; hydroperoxyl radical; perhydroxyl radical

[FR] radical hydroperoxyle; radical libre hydroperoxyle

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ho

Hólmium (hóa) hôn mi.

HO

Handelsorganisation tổ chức thương nghiệp quốc doanh, xí nghiệp thương nghiệp quốc doanh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ho /n (Holmium)/HOÁ/

[EN] Ho (holmium)

[VI] honmi, Ho