Việt
hun để khử
đốt hết
Đức
ausbrennen
ein Wespennest ausbrennen
đốt trụi một tổ ong.
ausbrennen /(unr. V.)/
(hat) (landsch ) hun để khử; (côn trùng) đốt hết (ausrâuchem);
đốt trụi một tổ ong. : ein Wespennest ausbrennen