TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hung thần

hung thần

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quái vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông ba bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngáo ộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quái vật 2 Butz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hung thần

böser Geist

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

böse Gottheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Butzemann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ButZ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-en, -en (landsch.)

lớp mằng cứng bao hạt táo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Butzemann /der (PI. ...männer)/

hung thần; quái vật; ông ba bị (Kobold, Kinderschieck);

ButZ /der; -en, -en (landsch.)/

ngáo ộp; hung thần; quái vật (Schreckgestalt, Kobold) 2 Butz; der;

lớp mằng cứng bao hạt táo. : -en, -en (landsch.)

Từ điển tiếng việt

hung thần

- dt (H. thần: vị thần Nghĩa đen vị thần ác làm hại người) Kẻ có quyền thế thường làm hại người: Hắn trước kia là một hung thần ở địa phương.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hung thần

böser Geist m, böse Gottheit f