Việt
hung thần
quái vật
ông ba bị
ngáo ộp
quái vật 2 Butz
der
Đức
böser Geist
böse Gottheit
Butzemann
ButZ
-en, -en (landsch.)
lớp mằng cứng bao hạt táo.
Butzemann /der (PI. ...männer)/
hung thần; quái vật; ông ba bị (Kobold, Kinderschieck);
ButZ /der; -en, -en (landsch.)/
ngáo ộp; hung thần; quái vật (Schreckgestalt, Kobold) 2 Butz; der;
lớp mằng cứng bao hạt táo. : -en, -en (landsch.)
- dt (H. thần: vị thần Nghĩa đen vị thần ác làm hại người) Kẻ có quyền thế thường làm hại người: Hắn trước kia là một hung thần ở địa phương.
böser Geist m, böse Gottheit f