TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huyết dụ

huyết dụ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ sẫm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏ tía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

huyết dụ

purpurfarben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

purpurfarbig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

purpurfarben,purpurfarbig /(Adj.)/

(có màu) huyết dụ; đỏ sẫm; đỏ tía;

Từ điển tiếng việt

huyết dụ

- dt. Cây mọc hoang và được trồng ở nhiều nơi, cao đến 2-3m, lá hình lưỡi kiếm chóp nhọn, dài đến 0, 6m, cụm hoa dạng chuỳ, quả mọng hình cầu chứa một hạt, dùng làm thuốc cầm máu, chữa bệnh lị, lậu; còn gọi là cây phất dụ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

huyết dụ

huyết dụ

(màu) kirschrot (a), himbeerfarben (a)