Việt
huyết dụ
đỏ sẫm
đỏ tía
Đức
purpurfarben
purpurfarbig
purpurfarben,purpurfarbig /(Adj.)/
(có màu) huyết dụ; đỏ sẫm; đỏ tía;
- dt. Cây mọc hoang và được trồng ở nhiều nơi, cao đến 2-3m, lá hình lưỡi kiếm chóp nhọn, dài đến 0, 6m, cụm hoa dạng chuỳ, quả mọng hình cầu chứa một hạt, dùng làm thuốc cầm máu, chữa bệnh lị, lậu; còn gọi là cây phất dụ.
(màu) kirschrot (a), himbeerfarben (a)