Việt
đỏ sẫm
có màu huyét dụ
đỏ tươi
đỏ chót.
huyết dụ
đỏ tía
Anh
purple
Đức
purpurfarben
purpurfarbig
purpurfarben,purpurfarbig /(Adj.)/
(có màu) huyết dụ; đỏ sẫm; đỏ tía;
purpurfarben,purpurfarbig /a/
có màu huyét dụ, đỏ sẫm, đỏ tươi, đỏ chót.