TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

huyết thanh

huyết thanh

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

huyết thanh

blood serum

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

huyết thanh

Blutserum

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Komplexe Nährmedien enthalten als Hauptquelle für Kohlenstoff, Stickstoff, Spurenelemente und Vitamine natürliche biologische Bestandteile, z. B. komplexe Kohlenhydrate, Pepton (enzymatisch abgebaute Proteine), Fleischextrakt (wässrige Auszüge aus enzymatisch abgebautem Muskelfleisch), Hefeextrakt, Maisquellwasser und Blutserum.

Môi trường dinh dưỡng phức hợp chứa carbon, nitơ, nguyên tố vi lượng, vitamin và các thành phần sinh học tự nhiên, thí dụ, carbohydrate phức hợp, peptone (enzyme protein bị suy thoái), chiết xuất thịt (phần dung dịch từ cơ bắp do enzyme phân hủy), chiết xuất men bia, rượu bắp và huyết thanh, làm nguồn chính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blutserum /das (Med.)/

huyết thanh (Blutwasser);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Blutserum

[EN] Blood serum

[VI] Huyết thanh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

huyết thanh

(y) Heilserum n; liệu pháp huyết thanh Serotherapie f

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

blood serum

huyết thanh