Việt
hyđro hoá
Anh
hydrogenate
CNT_PHẨM hydrogenated
Đức
hydrieren
gehärtet
hydrieren /vt/HOÁ, CNT_PHẨM/
[EN] hydrogenate
[VI] hyđro hoá
gehärtet /adj/HOÁ/
[EN] (mỡ, dầu) CNT_PHẨM hydrogenated (được)
[VI] (được) hyđro hoá