Việt
hyđro hoá
tôi
xử lý nhiệt
đã tôi .
Anh
hardened
tempered tech
toughened
CNT_PHẨM hydrogenated
heat-treated
refined fish oil
Đức
gehärtet
Fischöl
raffiniert
Pháp
huile de poissons hydrogénée
Federstähle werden vergütet bzw. gehärtet.
Thép lò xo đều được nhiệt luyện qua tôi cải thiện hoặc tôi hóa cứng.
Nach dem Aufkohlen werden die Werkstücke gehärtet.
Sau khi cho thấm carbon phôi sẽ được tôi.
Durch anschließendes Erwärmen und Abschrecken wird gehärtet.
Sau đó phôi được tôi bằng hai khâu nung nóng và làm nguội nhanh.
Warum werden Kolbenbolzen in der Randschicht gehärtet?
Vì sao chốt piston được tôi cứng bề mặt?
Kohlenstoffhaltige Sinterstähle können gehärtet und eventuell angelassen werden.
Thép thiêu kết có chứa carbon có thể tôi cứng và sau đó ủ nếu cần thiết.
Fischöl,raffiniert,gehärtet /FISCHERIES/
[DE] Fischöl, raffiniert, gehärtet
[EN] hardened, refined fish oil
[FR] huile de poissons hydrogénée
gehärtet /a/
đã tôi (về thép).
gehärtet /adj/HOÁ/
[EN] (mỡ, dầu) CNT_PHẨM hydrogenated (được)
[VI] (được) hyđro hoá
gehärtet /adj/L_KIM/
[EN] hardened (đã)
[VI] tôi
gehärtet /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] heat-treated (đã)
[VI] xử lý nhiệt
gehärtet (durch spezielle härtende Zusätze)