TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hy hữu

hy hữu

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hi hữu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

hy hữu

rare

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

uncommon. extraordinary

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hy hữu,hi hữu

rare, uncommon. extraordinary

Từ điển tiếng việt

hy hữu

- t. x. hi hữu.