TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rare

hiếm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. hiếm 2. loãng 3. rất quý ~ - earth element nguyên tố đất hiếm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hy hữu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hi hữu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

rare

rare

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

rasa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uncommon. extraordinary

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

rare

selten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They endlessly question the rare traveler who wanders into their city, ask him about places he has been, ask him about the color of other sunsets, the height of people and animals, the languages spoken, the customs of courtship, inventions.

Họ không ngớt hỏi han người khách lạ hiếm hoi đã tới thành phố của họ về những nơi khách đã qua, về màu mặt trời lặn ở đó, về tầm vóc của người và vật, về những ngôn ngữ ở những vùng đất khác, về cung cách quảng cáo, về những phát minh.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hy hữu,hi hữu

rare, uncommon. extraordinary

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rare

hiếm

Từ điển toán học Anh-Việt

rare

hiếm

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RARE

dô dóc, dộ nghiêng Dộ dốc hay góc nghiêng so với phương thẳng đứng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

selten

rare

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rare

1. hiếm ( loài ) 2. loãng ( về khí quyển ) 3. rất quý ~ - earth element nguyên tố đất hiếm

rare,rasa

hiếm (đất)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

rare

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

rare

rare

ad. not common; not usual; not often