Việt
hy sinh mạng sông
Đức
sterben
für seinen Glauben Sterben
hy sinh cho tín ngưỡng.
sterben /[’Jterbn] (st. V.; ist)/
hy sinh mạng sông [für etw , jmdn : cho điều gì, cho ai];
hy sinh cho tín ngưỡng. : für seinen Glauben Sterben