TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hypebôn

hypebôn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
hypebon

hypebon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hypecbon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hypebolic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hypebôn

equilateral hyperbola

 
Từ điển toán học Anh-Việt

equiangular hyperbola

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rectangular hyperbola

 
Từ điển toán học Anh-Việt
hypebon

hyperbola

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hyperbolic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hypebon

Hyperbel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hyperbolisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hyperbel /f/HÌNH/

[EN] hyperbola

[VI] hypebon, hypecbon

hyperbolisch /adj/HÌNH/

[EN] hyperbolic

[VI] (thuộc) hypebon, hypebolic

Từ điển toán học Anh-Việt

equilateral hyperbola

hypebôn [đều, vuông]

equiangular hyperbola

hypebôn [đều, vuông]

rectangular hyperbola

hypebôn [đều, vuông]