TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hyperbel

Hypecbon

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hypebon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hipécbôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hyperbon

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thiết kế

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

hyperbel

hyperbola

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

construction

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

hyperbel

Hyperbel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Konstruktion

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

hyperbel

hyperbole

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hyperbel,Konstruktion

[EN] Hyperbola, construction

[VI] Hyperbon, thiết kế

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Hyperbel

hyperbole

Hyperbel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hyperbel /f =, -n (toán)/

hipécbôn; (văn) [phép] ngoa dụ; [lối] phóng đại, khuếch đại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hyperbel /f/HÌNH/

[EN] hyperbola

[VI] hypebon, hypecbon

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hyperbel /SCIENCE/

[DE] Hyperbel

[EN] hyperbola

[FR] hyperbole

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hyperbola

[DE] Hyperbel

[VI] Hypecbon

[FR] hyperbole