TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ion hóa

Ion hóa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Bức xạ

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ion hóa

Ionize

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ionisation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ionization

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Radiation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

ionizing

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ion hóa

Ionisation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ionisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strahlung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

ionisierende

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warnung vor nichtiosnisierender, elektromagnetischer Strahlung

Cảnh báo tia không ion hóa và điện từ

Warnung vor radioaktiven Stoffen oder ionisierenden Strahlen

Cảnh báo chất phóng xạ hay bức xạ ion hóa

Ionisierungsenergie für das 1. Elektron in kJ/mol

Năng lượng ion hóa cho điện tử thứ nhất [kJ/ mol]

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

3.5.4 Ionisierende Strahlung

3.5.4 Bức xạ ion hóa

Ionisierende Strahlung (außer UV-Strahlung)

Bức xạ ion hóa (không bao gồm tia cực tím)

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Strahlung,ionisierende

[EN] Radiation, ionizing

[VI] Bức xạ, ion hóa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ionisieren /(sw. V.; hat) (Physik, Chemie)/

ion hóa;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ionize

Ion hóa

Ionize

Ion hóa

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Ionization

Ion hóa

the process by which ions are produced, typically occurring by collisions with atoms or electrons (" collisional ionization" ), or by interaction with electromagnetic radiation (" photoionization" ).

Quá trình mà kết quả là hình thành nên các ion, thông th ường bằng cách va chạm với nguyên tử hoặc electron (“ion hóa va chạm” – dịch tạm), hoặc tác động bằng sóng điện từ (“quang ion hóa”).

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Ionize /HÓA HỌC/

Ion hóa

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Ionize

Ion hóa

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ionisation

[EN] ionisation

[VI] Ion hóa