Việt
trả lại
kéo lại vị trí cũ
Đức
zuruckbringen
ich bringe den Hebel nicht mehr zurück
tôi không thề kéo cần gạt trở lại được.
zuruckbringen /(unr. V.; hat)/
(landsch ) trả lại; kéo lại vị trí cũ (zurückbekom men);
tôi không thề kéo cần gạt trở lại được. : ich bringe den Hebel nicht mehr zurück