Việt
đặt lại
để lại
kê lại chỗ cũ
Đức
zurücktun
tu das sofort an seinen Platz zurück!
hãy để cái đó trở lại chỗ cũ ngay!
zurücktun /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đặt lại; để lại; kê lại chỗ cũ (zurücklegen, zuriickstellen, zurücksetzen);
hãy để cái đó trở lại chỗ cũ ngay! : tu das sofort an seinen Platz zurück!