Việt
để lại
dặt lại
kê lại
: einen Schritt ~ tun lùi bưđc
nhưòng bưóc
đặt lại
kê lại chỗ cũ
Đức
zurücktun
tu das sofort an seinen Platz zurück!
hãy để cái đó trở lại chỗ cũ ngay!
einen Schritt zurück tun
lùi bưđc, nhưòng bưóc; ~
zurücktun /(unr. V.; hat) (ugs.)/
đặt lại; để lại; kê lại chỗ cũ (zurücklegen, zuriickstellen, zurücksetzen);
tu das sofort an seinen Platz zurück! : hãy để cái đó trở lại chỗ cũ ngay!
zurücktun /vt/
1. dặt lại, để lại, kê lại; 2.: einen Schritt zurück tun lùi bưđc, nhưòng bưóc; zurück