TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurücktun

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Schritt ~ tun lùi bưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưòng bưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kê lại chỗ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zurücktun

zurücktun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tu das sofort an seinen Platz zurück!

hãy để cái đó trở lại chỗ cũ ngay!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Schritt zurück tun

lùi bưđc, nhưòng bưóc; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurücktun /(unr. V.; hat) (ugs.)/

đặt lại; để lại; kê lại chỗ cũ (zurücklegen, zuriickstellen, zurücksetzen);

tu das sofort an seinen Platz zurück! : hãy để cái đó trở lại chỗ cũ ngay!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurücktun /vt/

1. dặt lại, để lại, kê lại; 2.: einen Schritt zurück tun lùi bưđc, nhưòng bưóc; zurück