Việt
dặt lại
để lại
kê lại
: einen Schritt ~ tun lùi bưđc
nhưòng bưóc
Đức
zurücktun
einen Schritt zurück tun
lùi bưđc, nhưòng bưóc; ~
zurücktun /vt/
1. dặt lại, để lại, kê lại; 2.: einen Schritt zurück tun lùi bưđc, nhưòng bưóc; zurück