Việt
kêu cục tác
chảy ồng ộc.
Đức
gackern
gacksen
glucksen
glucksen /vi/
1. kêu cục tác (tục tác); cúc cúc, cục tác; 2. chảy ồng ộc.
gackern /i'gakarn] (sw. V.; hat)/
(gà mái) kêu cục tác;
gacksen /(sw. V.; hat) Ọandsch)/
(gà mái) kêu cục tác (gackern);