Việt
kêu cục tác
chảy ồng ộc.
vỗ nhẹ
cười khúc khích
kêu lên thích thú
Đức
glucksen
glucksen /[’gloksan] (sw. V.; hat)/
(chất lỏng) vỗ nhẹ;
cười khúc khích; kêu lên thích thú;
glucksen /vi/
1. kêu cục tác (tục tác); cúc cúc, cục tác; 2. chảy ồng ộc.