Việt
cười khúc khích
cười khẩy
cười rúc rích
kêu lên thích thú
Đức
kichern
ki
glucksen
ki /ehern ['kiẹam] (sw. V.; hat)/
cười rúc rích; cười khúc khích;
glucksen /[’gloksan] (sw. V.; hat)/
cười khúc khích; kêu lên thích thú;
cười khẩy,cười khúc khích