Việt
kêu lẹp bẹp
kều lõm bõm
Đức
quatschen
der Boden quatschte unter meinen Füßen
mặt đất bùn kêu lẹp nhẹp dưới chân tôi.
quatschen /(sw. V.; hat)/
(landsch ugs ) kêu lẹp bẹp; kều lõm bõm;
mặt đất bùn kêu lẹp nhẹp dưới chân tôi. : der Boden quatschte unter meinen Füßen