Việt
kêu ri ri .
kêu ri ri.
kêu ri ri
kêu chiêm chiếp
hót líu lo
Đức
Gezirp
zirpen
zirpen /[’tsirpan] (sw. V.; hat) [lautm.]/
kêu ri ri; kêu chiêm chiếp; hót líu lo;
Gezirp /n -(e)s/
tiéng] kêu ri ri (của dé mèn...).
zirpen /vi/