Việt
chạy theo
đuổi theo
truy
kéo lỗ thê
lê bưdc
kì kèo cho kỳ được
Đức
nachlaufen
nachlaufen /vi (s/
1. chạy theo, đuổi theo, truy; 2. kéo lỗ thê, lê bưdc; 3. kì kèo [xin xỏ, nằng nặc] cho kỳ được