Việt
sự trễ
sự tạo vệt
sự chạy bằng động cơ điêzen
chạy theo
đuổi theo
truy
kéo lỗ thê
lê bưdc
kì kèo cho kỳ được
trò chơi đuổi bắt
Anh
run after
lag
trailing
dieseling
Đức
nachlaufen
Die Mädchen haben ihren Imbiß beendet und spielen um eine Fichte herum Nachlaufen.
Mấy bé gái đã ăn xong, đang chơi đuổi bắt quanh một gốc thông.
Nachlaufen /das; -s (landsch.)/
trò chơi đuổi bắt (Fangen);
nachlaufen /vi (s/
1. chạy theo, đuổi theo, truy; 2. kéo lỗ thê, lê bưdc; 3. kì kèo [xin xỏ, nằng nặc] cho kỳ được
Nachlaufen /nt/TV/
[EN] lag, trailing
[VI] sự trễ, sự tạo vệt
Nachlaufen /nt/ÔTÔ/
[EN] dieseling
[VI] sự chạy bằng động cơ điêzen