TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachlaufen

sự trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo vệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy bằng động cơ điêzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lỗ thê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê bưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì kèo cho kỳ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trò chơi đuổi bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachlaufen

run after

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trailing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dieseling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachlaufen

nachlaufen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Mädchen haben ihren Imbiß beendet und spielen um eine Fichte herum Nachlaufen.

Mấy bé gái đã ăn xong, đang chơi đuổi bắt quanh một gốc thông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachlaufen /das; -s (landsch.)/

trò chơi đuổi bắt (Fangen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachlaufen /vi (s/

1. chạy theo, đuổi theo, truy; 2. kéo lỗ thê, lê bưdc; 3. kì kèo [xin xỏ, nằng nặc] cho kỳ được

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachlaufen /nt/TV/

[EN] lag, trailing

[VI] sự trễ, sự tạo vệt

Nachlaufen /nt/ÔTÔ/

[EN] dieseling

[VI] sự chạy bằng động cơ điêzen

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachlaufen

run after