Việt
kích cỡ nhỏ
Anh
undersize
Bei kleinen Rohrnennweiten relativ großer Platzbedarf und relativ großes Gewicht, gute Zentrierung erforderlich, Dichtungsmaterial meist verschleißanfällig (Wartung erforderlich), Leckagegefahr bei unzureichender Wartung
Cho các ống kích cỡ nhỏ cần nhiều chỗ và tương đối nặng nề, cần định trục đúng, chất liệu đệm kín thường dễ bị hao mòn (cần bảo trì), dễ bị rò rỉ nếu không bảo trì tốt
kích cỡ nhỏ (hơn mắt sàng)