TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

undersize

nhò hơn kích thước danh ngh'ả

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không đú kích thước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quá trình đi qua sàng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

cỡ nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí

sản phẩm lọt sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hụt cỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm qua sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự không đủ kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích cỡ nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

liệu dưới sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thước nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thước hụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

undersize

undersize

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesh minus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

throughs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

undersize

Untermaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchgang

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untergröße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterkorn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebdurchgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

undersize

dimension au-dessous de la normale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cote minorée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passe au tamis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

undersize /INDUSTRY-METAL,BUILDING/

[DE] Untermass

[EN] undersize

[FR] dimension au-dessous de la normale

undersize

[DE] Untermass

[EN] undersize

[FR] dimension au-dessous de la normale

undersize /ENG-MECHANICAL/

[DE] Untermaß

[EN] undersize

[FR] cote minorée

mesh minus,throughs,undersize /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Siebdurchgang

[EN] mesh minus; throughs; undersize

[FR] passe au tamis

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

undersize

liệu dưới sàng, kích thước nhỏ, kích thước hụt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Untermaß

undersize

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

undersize

kích cỡ nhỏ (hơn mắt sàng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Untermaß /nt/THAN, CT_MÁY/

[EN] undersize

[VI] sản phẩm lọt sàng, sự hụt cỡ

Untergröße /f/THAN/

[EN] undersize

[VI] sản phẩm qua sàng

Unterkorn /nt/THAN/

[EN] undersize

[VI] sản phẩm qua sàng (than)

Durchgang /m/CT_MÁY/

[EN] undersize

[VI] sự không đủ kích thước, sự hụt

Tự điển Dầu Khí

undersize

['ʌndə(')saiz]

o   cỡ nhỏ

Kích thước hạt đi qua mắt sàng trong những điều kiện nhất định.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Durchgang

[VI] quá trình đi qua sàng

[EN] undersize

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

undersize

nhò hơn kích thước danh ngh' ả; không đú kích thước