TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước nhỏ

liệu dưới sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thước nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thước hụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kích thước nhỏ

undersize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

mögliches Kleinstmaß

Kích thước nhỏ nhất

Mindestmaß Gu:

Kích thước nhỏ nhất Gu:

Mindestmaß GuW:

Kích thước nhỏ nhất GuW:

Mindestmaß = 18,000 mm

Kích thước nhỏ nhất = 18,000 mm

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kleine Baugröße.

Kích thước nhỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

undersize

liệu dưới sàng, kích thước nhỏ, kích thước hụt