TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích thước hụt

liệu dưới sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thước nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thước hụt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kích thước hụt

undersize

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Klemmeinsätze werden in Bohrungen mit ca. 0,1 mm Untermaß eingedrückt.

Ống lót kẹp ghép được nén vào lỗ khoan với kích thước hụt khoảng 0,1 mm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

undersize

liệu dưới sàng, kích thước nhỏ, kích thước hụt