Việt
kích thích sự sáng tạo
tạo điều kiện phát triển
Đức
befruchten
seine Forschungen haben die moderne Psychologie befruchtet
những nghiên cứu của ông đã thúc đẩy sự phát triền của ngành tâm lý học hiện đại.
befruchten /(sw. V.; hat)/
(geh ) kích thích sự sáng tạo; tạo điều kiện phát triển (anregen);
những nghiên cứu của ông đã thúc đẩy sự phát triền của ngành tâm lý học hiện đại. : seine Forschungen haben die moderne Psychologie befruchtet