Việt
ge
thể tích
khói lượng
kích thưđc
khuôn khổ
khoảng rộng
vòng tròn
đưồng tròn
chu vi
hình tròn
Đức
Umfang
Umfang /m -(e)s, -fan/
1. thể tích, khói lượng; 2. kích thưđc, khuôn khổ, khoảng rộng; 3. vòng tròn, đưồng tròn, chu vi, hình tròn; in vollem - hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn.