TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính kiểm tra

kính kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính nhìn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kính kiểm tra

sight glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kính kiểm tra

Schauglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schauglas und Standglas

Phương pháp dùng kính kiểm tra và kính chỉ mức

Für Feststoffe nur Schauglasmethode möglich (Schauglas in der Behälterwand), für feuchte Feststoffe allerdings ebenfalls nicht geeignet

Với chất rắn chỉ có thể dùng kính kiểm tra (gắn trên thành bình chứa), phương pháp này cũng không dùng được cho chất rắn ẩm

Der Füllstand kann mit Hilfe einer Skalierung direkt abgelesen werden, und zwar entweder an einem in die Behälterwand eingefügten Schauglas oder an einem seitlich angebrachten (externen) Standglas (meist über Ventile absperrbar, nur für Flüssigkeiten).

Mức nạp có thể đọc trực tiếp qua một thang đo hoặc trên một kính kiểm tra gắn trên thành bình chứa, hoặc trên một kính chỉ mức gắn bên vách (phía ngoài), (thường chỉ dùng cho chất lỏng và có van khoá).

Apparatebau allgemein, z. B. Flansche an Rohrleitungen, Armaturen, Pumpen, Verdichtern, Wärmeaustauschern, Turbinen und Brennern, Behälterdeckel, Schaugläser, Flansche an Keramikund emaillierten Bauteilen, Gasleitungen, Dampfund Kühlmittelleitungen, Kälteund Klimaanlagen.

Cho thiết bị kỹ nghệ máy móc, t.d. mặt bích cho ống dẫn, van, máy bơm, máy nén, thiết bị trao đổi nhiệt, turbine và mỏ đốt, nắp bồn, kính kiểm tra, mặt bích cho các bộ phận làm bằng gốm sứ, ống dẫn khí, ống dẫn hơi nước và chất tải lạnh, các thiết bị trong kỹ nghệ lạnh và điều hòa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schauglas /nt/KT_LẠNH/

[EN] sight glass

[VI] kính kiểm tra, kính nhìn