Việt
kính nhìn
kính kiểm tra
vl. thị kính
Anh
sight glass
eyepiece
Đức
Schauglas
Standglas (Schauglas) an einem Behälter
Ống đo mực chất lỏng (kính nhìn) ở một bình chứa
vl. thị kính, kính nhìn
Schauglas /nt/KT_LẠNH/
[EN] sight glass
[VI] kính kiểm tra, kính nhìn
kính nhìn (kiểm tra)