TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính kiểm tra dầu

kính kiểm tra dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kính soi dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắt kính soi dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kính kiểm tra dầu

oil sight glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sight feed glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sight feed glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kính kiểm tra dầu

Schauglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölstandsglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ölschauglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil sight glass

kính kiểm tra dầu

 sight feed glass

kính kiểm tra dầu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schauglas /nt/CT_MÁY/

[EN] sight feed glass

[VI] kính kiểm tra dầu

Ölstandsglas /nt/KT_LẠNH/

[EN] oil sight glass

[VI] kính kiểm tra dầu, kính soi dầu

Ölschauglas /nt/KT_LẠNH/

[EN] oil sight glass

[VI] kính kiểm tra dầu, mắt kính soi dầu