Việt
mắt kính soi dầu
kính kiểm tra dầu
Anh
oil sight glass
Đức
Ölschauglas
Ölschauglas /nt/KT_LẠNH/
[EN] oil sight glass
[VI] kính kiểm tra dầu, mắt kính soi dầu
oil sight glass /điện lạnh/