Việt
kính lắp trên cửa sổ
kính cửa
Đức
Fenster
das Fenster ist blind geworden
kinh cửa sổ đã bị mờ
das Fenster des Wagens hochkurbeln
quay kinh của xe õ tô lên.
Fenster /[’fenstar], das; -s, 1. cửa sổ; ein Fenster zum Hof/
kính lắp trên cửa sổ; kính cửa;
kinh cửa sổ đã bị mờ : das Fenster ist blind geworden quay kinh của xe õ tô lên. : das Fenster des Wagens hochkurbeln