TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kính mờ

kính mờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuỷ tinh mài mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kính không trong suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuỷ tinh mờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuỷ tinh nung kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuỷ tinh opan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thủy tinh mờ đục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kính mờ

opaque glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diffusing glass

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clouded glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cloudy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frosted glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sintered glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

opal glass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kính mờ

Mattglas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Opakglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sinterglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Opalglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mattglas /nt/SỨ_TT/

[EN] frosted glass

[VI] kính mờ, thuỷ tinh mài mờ

Opakglas /nt/SỨ_TT/

[EN] opaque glass

[VI] kính mờ, kính không trong suốt

Sinterglas /nt/SỨ_TT/

[EN] sintered glass

[VI] kính mờ, thuỷ tinh mờ, thuỷ tinh nung kết

Opalglas /nt/SỨ_TT/

[EN] opal glass

[VI] thuỷ tinh opan, thủy tinh mờ đục, kính mờ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mattglas /das/

kính mờ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clouded glass, cloudy

kính mờ

opaque glass

kính mờ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

diffusing glass

kính mờ