Mattglas /nt/SỨ_TT/
[EN] frosted glass
[VI] kính mờ, thuỷ tinh mài mờ
Opakglas /nt/SỨ_TT/
[EN] opaque glass
[VI] kính mờ, kính không trong suốt
Sinterglas /nt/SỨ_TT/
[EN] sintered glass
[VI] kính mờ, thuỷ tinh mờ, thuỷ tinh nung kết
Opalglas /nt/SỨ_TT/
[EN] opal glass
[VI] thuỷ tinh opan, thủy tinh mờ đục, kính mờ