Việt
kính mờ
thuỷ tinh mài mờ
kính mài mờ
Anh
frosted glass
satin finish glass
Đức
Mattglas
mattgeschliffenes Glas
Mattglas /nt/SỨ_TT/
[EN] frosted glass
[VI] kính mờ, thuỷ tinh mài mờ
mattgeschliffenes Glas /nt/SỨ_TT/
[EN] satin finish glass
[VI] kính mài mờ, thuỷ tinh mài mờ