Việt
kẻ đểu giả
đồ đê tiện
đồ khôn nạn
kẻ côn đồ
ké bất lương
thằng ranh con
nhãi ranh
Đức
Schweinehund
Hundepack
der innere Schweinehund
sự hèn nhát, sự e ngại không dám hành động theo lương tâm.
Hundepack /n -(e)s (tục)/
kẻ côn đồ, ké bất lương, kẻ đểu giả, thằng ranh con, nhãi ranh;
Schweinehund /der/
(thô tục) đồ đê tiện; đồ khôn nạn; kẻ đểu giả (Lump);
sự hèn nhát, sự e ngại không dám hành động theo lương tâm. : der innere Schweinehund