Việt
ngưòi mang mầm bệnh
kẻ đổ bệnh
vật mang mầm bệnh
vật truyền bệnh
Đức
-keimin
-keimin /í =, -nen/
ngưòi mang mầm bệnh, kẻ đổ bệnh, vật mang mầm bệnh, vật truyền bệnh; -