Việt
ngưòi hành hạ
kẻ tra tấn
kẻ bạo hoành
tráo trỏ
lật lọng
bịp bợm
lùa dối.
Đức
Racker
Racker /m -s, =/
1. ngưòi hành hạ, kẻ tra tấn, kẻ bạo hoành; 2. [kẻ, đồ] tráo trỏ, lật lọng, bịp bợm, lùa dối.