Việt
kẻ gây hỏa hoạn
người phóng hỏa
tên đốt nhà
tên đô't nhà
Đức
Brandleger
Brandstifter
Brandleger /[-le:gar], der; -s, - (ôsterr.)/
kẻ gây hỏa hoạn; người phóng hỏa; tên đốt nhà (Brandstifter);
Brandstifter /der/
kẻ gây hỏa hoạn; người phóng hỏa; tên đô' t nhà;