TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người phóng hỏa

kẻ gây hỏa hoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phóng hỏa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên đốt nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên đô't nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người phóng hỏa

Brandleger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brandstifter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brandleger /[-le:gar], der; -s, - (ôsterr.)/

kẻ gây hỏa hoạn; người phóng hỏa; tên đốt nhà (Brandstifter);

Brandstifter /der/

kẻ gây hỏa hoạn; người phóng hỏa; tên đô' t nhà;