Việt
kẻ giết ngưởi
tên sát nhân
tên hung thủ
kẻ cưdp
côn đô
du côn
găngxtơ.
Đức
Killer
Killer /m -s, = (tục)/
kẻ giết ngưởi, tên sát nhân, tên hung thủ, kẻ cưdp, côn đô, du côn, găngxtơ.