Wegelagerer /m -s, =/
kẻ cưdp, tên ăn cưóp, tên cưđp đường.
Brigant /m -en, -en/
tên] kẻ cưdp, ăn cưóp, thổ phỉ, phỉ, đạo tặc.
Schnapphahn /m -(e)s, -hâhne/
kẻ cưdp, tên ăn cưdp, thổ phí, phỉ, đạo tặc; Schnapp
Killer /m -s, = (tục)/
kẻ giết ngưởi, tên sát nhân, tên hung thủ, kẻ cưdp, côn đô, du côn, găngxtơ.