Việt
kẻ cưdp
tên ăn cưóp
tên cưđp đường.
kẻ cưóp
tên thổ phỉ
đạo tặc
phỉ.
Đức
Wegelagerer
Spoliant
Wegelagerer /m -s, =/
kẻ cưdp, tên ăn cưóp, tên cưđp đường.
Spoliant /m -en, -en/
kẻ cưóp, tên ăn cưóp, tên thổ phỉ, đạo tặc, phỉ.