Bandit /m -en, -en/
kẻ cướp, cưòng đạo, thổ phỉ, phỉ.
Brigant /m -en, -en/
tên] kẻ cưdp, ăn cưóp, thổ phỉ, phỉ, đạo tặc.
Räuber /m -s, =/
1. [tên] kẻ cưđp, ăn cưdp, thổ phỉ, phỉ, dạo tặc; 2. (nghĩa bóng) kẻ tham tàn.
Schächer /m-s, = (cổ)/
tên] kẻ cưđp, ăn cưóp, thổ phỉ, phỉ, đạo tặc, tên sát nhân.
Spoliant /m -en, -en/
kẻ cưóp, tên ăn cưóp, tên thổ phỉ, đạo tặc, phỉ.
Schnapphahn /m -(e)s, -hâhne/
kẻ cưdp, tên ăn cưdp, thổ phí, phỉ, đạo tặc; Schnapp