Việt
đạo tặc
thổ phỉ
tên cướp đường
thể phỉ
tền ăn cướp
tên kẻ cướp
cường đạo
kẻ cưdp
tên ăn cưdp
thổ phí
phỉ
kẻ cưóp
tên ăn cưóp
tên thổ phỉ
phỉ.
kẻ cưđp
ăn cưóp
tên sát nhân.
Đức
Schnapphahn
Brigant
Desperado
Spoliant
Schächer
Schnapphahn /m -(e)s, -hâhne/
kẻ cưdp, tên ăn cưdp, thổ phí, phỉ, đạo tặc; Schnapp
Spoliant /m -en, -en/
kẻ cưóp, tên ăn cưóp, tên thổ phỉ, đạo tặc, phỉ.
Schächer /m-s, = (cổ)/
tên] kẻ cưđp, ăn cưóp, thổ phỉ, phỉ, đạo tặc, tên sát nhân.
Brigant /der; -en, -en (früher)/
tên cướp đường; thể phỉ; đạo tặc (Straßenräuber, Bandit);
Schnapphahn /der/
tền ăn cướp; thổ phỉ; đạo tặc;
Desperado /[dcspe'ra-.do], der; -s, -s (bildungsspr.)/
tên kẻ cướp; thổ phỉ; đạo tặc; cường đạo (Bandit);