Filou /m -s, -s/
kẻ gian lận, kẻ làm việc ám muội; kẻ láu lỉnh, kẻ khôn vặt, kẻ ranh mãnh, kè tinh ma.
Industrieritt er /m -s, -/
kẻ gian lận, kẻ làm việc ám muội (trong công nghiệp); Industrie
Baldower /m -s, =/
kẻ ăn cắp, kẻ ăn trộm, kẻ gian giáo, kẻ gian lận, tên bợm, tên chỉ điểm cho kẻ trộm.