Việt
kẻ gian lận
kẻ làm việc ám muội
das
Đức
Filou
-s, -s
(đùa) kẻ ranh mãnh, kẻ tinh ma, người láu cá, kẻ láu lỉnh, kẻ khôn vặt. Fils, der
-, -
đơn vị tiền tệ lưu hành ở các nước Bahrain (Ba-ranh), Iraq (I-rắc), Jordan (Gioóc-đa-ni) và Kuwait (Cô-oét).
Filou /[fi'lu:], der, landsch. auch/
das;
-s, -s : (đùa) kẻ ranh mãnh, kẻ tinh ma, người láu cá, kẻ láu lỉnh, kẻ khôn vặt. Fils, der -, - : đơn vị tiền tệ lưu hành ở các nước Bahrain (Ba-ranh), Iraq (I-rắc), Jordan (Gioóc-đa-ni) và Kuwait (Cô-oét).
Filou /m -s, -s/
kẻ gian lận, kẻ làm việc ám muội; kẻ láu lỉnh, kẻ khôn vặt, kẻ ranh mãnh, kè tinh ma.